Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầu lông


[cầu lông]
battledore and shuttlecock; badminton
Quả cầu lông
Shuttlecock
Chơi cầu lông
To play badminton
Cô ấy chÆ¡i cầu lông giá»i / dở
She's a good/poor badminton player; she's good/poor at badminton



Badminton
chơi cầu lông to play badminton
quả cầu lông a shuttlecock


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.